Có 1 kết quả:
拖欠 tuō qiàn ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in arrears
(2) behind in payments
(3) to default on one's debts
(2) behind in payments
(3) to default on one's debts
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0